NGUỒN GỐC BỘT KHOÁNG ĐA VI LƯỢNG (BENTONITE)
NGUỒN GỐC BỘT KHOÁNG ĐA VI LƯỢNG (BENTONITE)
NGUỒN GỐC BỘT KHOÁNG ĐA VI LƯỢNG (BENTONITE)
BỘT KHOÁNG ĐA VI LƯỢNG (BENTONITE) TRẦM TÍCH CỔ ĐẠI HÀNG TRIỆU NĂM Ở VIỆT NAM (ĐẠT CHUẨN AN TOÀN) - NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM - NGUYÊN LIỆU MỸ PHẨM
1.Nguồn gốc của Titan dioxide (TiO2)? (0,66 %)
Titanium dioxide (TiO2) là một chất màu trắng sáng được sử dụng chủ yếu như một chất màu sinh động trong một loạt các sản phẩm phổ biến. Nó cũng có một số phẩm chất ít được biết đến khiến nó trở thành một thành phần cực kỳ hữu ích và quan trọng trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu và ngăn ngừa ung thư da.
Được đánh giá cao về màu siêu trắng, khả năng tán xạ ánh sáng và chống tia cực tím, TiO2 là một thành phần phổ biến, xuất hiện trong hàng trăm sản phẩm chúng ta thấy và sử dụng mỗi ngày, mang lại lợi ích đáng kể cho nền kinh tế và chất lượng cuộc sống nói chung.
Ứng dụng của Titan dioxide
Các ứng dụng phổ biến cho TiO2 trong các ngành như: sơn, nhựa, giấy, dược phẩm, kem chống nắng và thực phẩm.
Là một chất xúc tác quang, titan dioxide có thể được thêm vào sơn, xi măng, cửa sổ và gạch để phân hủy các chất ô nhiễm môi trường.
Là một sắc tố trắng, TiO2 là một trong những nguyên liệu quan trọng nhất cho sơn và sơn.
Titan dioxide là gì?
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ màu trắng, đã được sử dụng khoảng 100 năm trong một số lượng lớn các sản phẩm đa dạng. Titanium dioxide có các đặc tính không độc hại, không phản ứng, phát sáng, giúp tăng độ trắng và độ sáng của nhiều vật liệu một cách an toàn.
Titanium dioxide là sắc tố trắng nhất và sáng nhất được biết đến, với phẩm chất phản chiếu; nó cũng có thể vừa tán xạ và hấp thụ tia UV.
Titan dioxide được sử dụng để làm gì?
Màu sắc cực trắng, tính khúc xạ cao và khả năng chống tia cực tím của nó làm cho TiO2 rất phổ biến với cả lĩnh vực công nghiệp và tiêu dùng, xuất hiện trong hàng chục sản phẩm mà mọi người sử dụng và nhìn thấy hàng ngày.
Ngoài sơn, sơn xúc tác, nhựa, giấy, dược phẩm và kem chống nắng, một số ứng dụng ít được biết đến bao gồm bao bì, mực in thương mại, mỹ phẩm khác, kem đánh răng và thực phẩm (được liệt kê là colourant thực phẩm E171).
Ngành Mỹ phẩm và chăm sóc da
Trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, titan dioxide được sử dụng vừa là sắc tố vừa là chất làm đặc cho kem. Là một loại kem chống nắng, TiO2 siêu mịn được sử dụng vì tính trong suốt và khả năng hấp thụ tia cực tím.
https://www.mdi.vn/.../titan-dioxide--tio2--la-gi---512.html
2.Silic là chất gì? (24,5 %)
Silic là nguyên tố gì? Silic là một khoáng chất vi lượng rất cần thiết để duy trì sự sống cho cơ thể. Mặc dù chỉ chiếm một số lượng nhỏ nhưng Silic có vai trò quan trọng trong quá trình hình thành xương, chống lại rối loạn về thần kinh, duy trì móng, tóc và da khỏe mạnh.
Cơ thể người chứa khoảng 1,4 g Silic, hàm lượng Silic ở da, động mạch sẽ giảm dần theo độ tuổi nhưng hàm lượng Silic ở các các quan nội tạng lại được giữ ổn định. Silic được bổ sung cho cơ thể chủ yếu qua đường ăn uống, Silic tan rất nhanh và được phân bố đến khắp các cơ quan trong cơ thể.
Tác dụng của Silic là gì?
Tác dụng của Silic đối với cơ thể được biết đến nhiều nhất là hỗ trợ nuôi dưỡng làn da, mái tóc và móng chắc khỏe. Bên cạnh đó, những tác dụng của Silic đối với sức khỏe phải kể đến như:
Silic có tác dụng gì trong quá trình hình thành và tăng cường mật độ xương
Silic có vai trò quan trọng đối với quá trình hình thành và phát triển xương trong mọi lứa tuổi. Bổ sung đầy đủ silic giúp ngăn ngừa chấn thương, biến dạng xương khi tái cấu trúc lại các xương đã gãy.
Công dụng của Silic đối với hệ miễn dịch cơ thể
Silic có tác dụng hỗ trợ hoạt động của hệ thống miễn dịch bằng cách sản xuất kháng thể bảo vệ cơ thể tránh khỏi những tác nhân gây hại. Thiếu hụt silic do thói quen ăn uống thiếu khoa học khiến cho hệ thống miễn dịch bị ảnh hưởng, cơ thể dễ bị mắc bệnh hơn.
Tác dụng của silic đối với sức khỏe da, tóc
Silic có khả năng kích thích quá trình hồi phục của các mô da đã bị tổn thương, đồng thời, tăng cường khả năng tổng hợp collagen, duy trì làn da khỏe đẹp mỗi ngày. Bên cạnh đó, silic cũng được chứng minh là có hiệu quả đối với sức khỏe của mái tóc, giúp tóc
chắc khỏe, nuôi dưỡng nang tóc, cải thiện tình trạng tóc gãy rụng do thiếu silic. Bên cạnh đó, bổ sung silic cũng giúp loại bỏ những tế bào trên da bị tổn thương, thức đẩy quá trình sản sinh collagen, tăng độ sáng bóng và dày mượt cho tóc.
Silic giúp ngăn chặn những rối loạn thần kinh
Silic là một trong những khoáng chất có vai trò gián tiếp trong việc ngăn ngừa các rối loạn về thần kinh cho cơ thể, bao gồm cả bệnh Alzheimer. Bổ sung Silic cũng giúp hạn chế những mảng bám tích tụ gây bệnh tim mạch.
https://doppelherz.vn/silic-la-chat-gi-silic-co-tac.../....
3. Al (9,27%)
Alumina là gì?
Alumina là oxit của nhôm, công thức hóa học là Al2O3. Alumina tồn tại ở dạng chất rắn kết tinh màu trắng. Chúng ta hiếm khi tìm thấy Alumina tự nhiên ở dạng tự do vì nhôm quá phản ứng. Trong tự nhiên, nhôm sẽ có lớp oxit bảo phủ bề mặt nó, bảo vệ nó khỏi bị ăn mòn.
Cơ chế hoạt động
Alumina là một thành phần phụ đa năng chủ yếu hoạt động như một chất chứa sắc tố. Sắc tố ở đây có thể là thành phần chống nắng vật lý như titanium dioxide hoặc một thành phần tạo màu nào đó được pha trộn với các tiểu cầu alumina và được phủ bởi một số loại silicone như triethoxycarprylylsilane. Phương thức này giúp các sắc tố được phấn bố đồng đều và dễ tán hơn trên da. Alumina rất hữu ích cho các sản phẩm chống nắng vật lý cũng như các sản phẩm trang điểm.
Liều dùng & cách dùng
Alumina được dùng ngoài da khi có mặt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo liều lượng quy định.
Mỹ phẩm
Với đặc tính sáng, mịn đánh bóng, Alumina được bổ sung vào công thức một số sản phẩm mỹ phẩm, như kem chống nắng, phấn má, son môi, sơn móng tay và nhiều loại giấy nhám. Đặc biệt, hợp chất Alumina cũng xuất hiện phổ biến trong các sản phẩm che khuyết điểm.
https://nhathuoclongchau.com.vn/thanh-phan/alumina
4.HG (thuỷ ngân) (0,095 mg/kg)
Cấm > 3 < cho phép
Thuỷ ngân có trong bột đất sét trầm tích MEKONG ( 0,095 ) thấp nhất và chất lượng nhất (ĐẠT CHUẨN)
5.PH
Độ PH : 0 < 7 ( có tính axit )
: 0 > = 8 ( có kiềm )
: 6.5 <= 0 <= 7 ( tinh khiết, trung tính và an toàn)
Theo khuyến nghị của WHO - Tổ chức Y tế Thế giới, nước uống uống thông thường nên có độ pH trong khoảng từ 6,5 đến 8,5 và có thể lên tới 9,5 nếu sử dụng các sản phẩm hỗ trợ tăng nồng độ ion kiềm tốt cho cơ thể như máy lọc nước điện phân ion kiềm.
Có một số nghiên cứu cho thấy nước kiềm có thể có lợi cho sức khỏe của những người đang mắc một số bệnh, như:
• Trào ngược axit
• Huyết áp cao, tiểu đường và cholesterol cao
• Nước kiềm cũng có thể tốt cho cơ thể sau khi mất nước do tập thể dục.
6. ĐỘ ẨM (9,81 %)
Da thường:
• Đặc điểm: Da mềm mại, đàn hồi tốt, không có vấn đề đặc biệt.
• Chăm sóc: Cần duy trì sự cân bằng ẩm và dầu, có thể sử dụng các sản phẩm chăm sóc da cơ bản.
Da dầu:
• Đặc điểm: Sản xuất dầu nhiều, có thể dễ gặp vấn đề mụn và bóng dầu.
• Chăm sóc: Sử dụng sản phẩm làm sạch dành cho da dầu, giữ ẩm cho da thật tốt
Da khô:
• Đặc điểm: Thiếu ẩm, có thể xuất hiện vết nứt và da khô.
• Chăm sóc: Sử dụng kem dưỡng ẩm có khả năng giữ ẩm lâu, tránh tắm nước nóng và duy trì thói quen uống nước nhiều trong ngày.
Da hỗn hợp:
• Đặc điểm: Là loại da kết hợp giữa da dầu và da khô, có thể có vùng dầu tập trung nhiều ở khu vực
• Chăm sóc: Cần sử dụng sản phẩm chăm sóc đặc biệt cho da hỗn hợp và đảm bảo cân bằng dầu, ẩm.
Da nhạy cảm:
• Đặc điểm: Dễ kích ứng, có thể đỏ, ngứa hoặc nổi mẩn dễ dàng.
• Chăm sóc: Sử dụng sản phẩm chăm sóc nhẹ, không chứa hương liệu và chất phụ gia gây kích ứng.
1.Nguồn gốc của Titan dioxide (TiO2)? (0,66 %)
Titanium dioxide (TiO2) là một chất màu trắng sáng được sử dụng chủ yếu như một chất màu sinh động trong một loạt các sản phẩm phổ biến. Nó cũng có một số phẩm chất ít được biết đến khiến nó trở thành một thành phần cực kỳ hữu ích và quan trọng trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu và ngăn ngừa ung thư da.
Được đánh giá cao về màu siêu trắng, khả năng tán xạ ánh sáng và chống tia cực tím, TiO2 là một thành phần phổ biến, xuất hiện trong hàng trăm sản phẩm chúng ta thấy và sử dụng mỗi ngày, mang lại lợi ích đáng kể cho nền kinh tế và chất lượng cuộc sống nói chung.
Ứng dụng của Titan dioxide
Các ứng dụng phổ biến cho TiO2 trong các ngành như: sơn, nhựa, giấy, dược phẩm, kem chống nắng và thực phẩm.
Là một chất xúc tác quang, titan dioxide có thể được thêm vào sơn, xi măng, cửa sổ và gạch để phân hủy các chất ô nhiễm môi trường.
Là một sắc tố trắng, TiO2 là một trong những nguyên liệu quan trọng nhất cho sơn và sơn.
Titan dioxide là gì?
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ màu trắng, đã được sử dụng khoảng 100 năm trong một số lượng lớn các sản phẩm đa dạng. Titanium dioxide có các đặc tính không độc hại, không phản ứng, phát sáng, giúp tăng độ trắng và độ sáng của nhiều vật liệu một cách an toàn.
Titanium dioxide là sắc tố trắng nhất và sáng nhất được biết đến, với phẩm chất phản chiếu; nó cũng có thể vừa tán xạ và hấp thụ tia UV.
Titan dioxide được sử dụng để làm gì?
Màu sắc cực trắng, tính khúc xạ cao và khả năng chống tia cực tím của nó làm cho TiO2 rất phổ biến với cả lĩnh vực công nghiệp và tiêu dùng, xuất hiện trong hàng chục sản phẩm mà mọi người sử dụng và nhìn thấy hàng ngày.
Ngoài sơn, sơn xúc tác, nhựa, giấy, dược phẩm và kem chống nắng, một số ứng dụng ít được biết đến bao gồm bao bì, mực in thương mại, mỹ phẩm khác, kem đánh răng và thực phẩm (được liệt kê là colourant thực phẩm E171).
Ngành Mỹ phẩm và chăm sóc da
Trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, titan dioxide được sử dụng vừa là sắc tố vừa là chất làm đặc cho kem. Là một loại kem chống nắng, TiO2 siêu mịn được sử dụng vì tính trong suốt và khả năng hấp thụ tia cực tím.
https://www.mdi.vn/.../titan-dioxide--tio2--la-gi---512.html
2.Silic là chất gì? (24,5 %)
Silic là nguyên tố gì? Silic là một khoáng chất vi lượng rất cần thiết để duy trì sự sống cho cơ thể. Mặc dù chỉ chiếm một số lượng nhỏ nhưng Silic có vai trò quan trọng trong quá trình hình thành xương, chống lại rối loạn về thần kinh, duy trì móng, tóc và da khỏe mạnh.
Cơ thể người chứa khoảng 1,4 g Silic, hàm lượng Silic ở da, động mạch sẽ giảm dần theo độ tuổi nhưng hàm lượng Silic ở các các quan nội tạng lại được giữ ổn định. Silic được bổ sung cho cơ thể chủ yếu qua đường ăn uống, Silic tan rất nhanh và được phân bố đến khắp các cơ quan trong cơ thể.
Tác dụng của Silic là gì?
Tác dụng của Silic đối với cơ thể được biết đến nhiều nhất là hỗ trợ nuôi dưỡng làn da, mái tóc và móng chắc khỏe. Bên cạnh đó, những tác dụng của Silic đối với sức khỏe phải kể đến như:
Silic có tác dụng gì trong quá trình hình thành và tăng cường mật độ xương
Silic có vai trò quan trọng đối với quá trình hình thành và phát triển xương trong mọi lứa tuổi. Bổ sung đầy đủ silic giúp ngăn ngừa chấn thương, biến dạng xương khi tái cấu trúc lại các xương đã gãy.
Công dụng của Silic đối với hệ miễn dịch cơ thể
Silic có tác dụng hỗ trợ hoạt động của hệ thống miễn dịch bằng cách sản xuất kháng thể bảo vệ cơ thể tránh khỏi những tác nhân gây hại. Thiếu hụt silic do thói quen ăn uống thiếu khoa học khiến cho hệ thống miễn dịch bị ảnh hưởng, cơ thể dễ bị mắc bệnh hơn.
Tác dụng của silic đối với sức khỏe da, tóc
Silic có khả năng kích thích quá trình hồi phục của các mô da đã bị tổn thương, đồng thời, tăng cường khả năng tổng hợp collagen, duy trì làn da khỏe đẹp mỗi ngày. Bên cạnh đó, silic cũng được chứng minh là có hiệu quả đối với sức khỏe của mái tóc, giúp tóc
chắc khỏe, nuôi dưỡng nang tóc, cải thiện tình trạng tóc gãy rụng do thiếu silic. Bên cạnh đó, bổ sung silic cũng giúp loại bỏ những tế bào trên da bị tổn thương, thức đẩy quá trình sản sinh collagen, tăng độ sáng bóng và dày mượt cho tóc.
Silic giúp ngăn chặn những rối loạn thần kinh
Silic là một trong những khoáng chất có vai trò gián tiếp trong việc ngăn ngừa các rối loạn về thần kinh cho cơ thể, bao gồm cả bệnh Alzheimer. Bổ sung Silic cũng giúp hạn chế những mảng bám tích tụ gây bệnh tim mạch.
https://doppelherz.vn/silic-la-chat-gi-silic-co-tac.../....
3. Al (9,27%)
Alumina là gì?
Alumina là oxit của nhôm, công thức hóa học là Al2O3. Alumina tồn tại ở dạng chất rắn kết tinh màu trắng. Chúng ta hiếm khi tìm thấy Alumina tự nhiên ở dạng tự do vì nhôm quá phản ứng. Trong tự nhiên, nhôm sẽ có lớp oxit bảo phủ bề mặt nó, bảo vệ nó khỏi bị ăn mòn.
Cơ chế hoạt động
Alumina là một thành phần phụ đa năng chủ yếu hoạt động như một chất chứa sắc tố. Sắc tố ở đây có thể là thành phần chống nắng vật lý như titanium dioxide hoặc một thành phần tạo màu nào đó được pha trộn với các tiểu cầu alumina và được phủ bởi một số loại silicone như triethoxycarprylylsilane. Phương thức này giúp các sắc tố được phấn bố đồng đều và dễ tán hơn trên da. Alumina rất hữu ích cho các sản phẩm chống nắng vật lý cũng như các sản phẩm trang điểm.
Liều dùng & cách dùng
Alumina được dùng ngoài da khi có mặt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo liều lượng quy định.
Mỹ phẩm
Với đặc tính sáng, mịn đánh bóng, Alumina được bổ sung vào công thức một số sản phẩm mỹ phẩm, như kem chống nắng, phấn má, son môi, sơn móng tay và nhiều loại giấy nhám. Đặc biệt, hợp chất Alumina cũng xuất hiện phổ biến trong các sản phẩm che khuyết điểm.
https://nhathuoclongchau.com.vn/thanh-phan/alumina
4.HG (thuỷ ngân) (0,095 mg/kg)
Cấm > 3 < cho phép
Thuỷ ngân có trong bột đất sét trầm tích MEKONG ( 0,095 ) thấp nhất và chất lượng nhất (ĐẠT CHUẨN)
5.PH
Độ PH : 0 < 7 ( có tính axit )
: 0 > = 8 ( có kiềm )
: 6.5 <= 0 <= 7 ( tinh khiết, trung tính và an toàn)
Theo khuyến nghị của WHO - Tổ chức Y tế Thế giới, nước uống uống thông thường nên có độ pH trong khoảng từ 6,5 đến 8,5 và có thể lên tới 9,5 nếu sử dụng các sản phẩm hỗ trợ tăng nồng độ ion kiềm tốt cho cơ thể như máy lọc nước điện phân ion kiềm.
Có một số nghiên cứu cho thấy nước kiềm có thể có lợi cho sức khỏe của những người đang mắc một số bệnh, như:
• Trào ngược axit
• Huyết áp cao, tiểu đường và cholesterol cao
• Nước kiềm cũng có thể tốt cho cơ thể sau khi mất nước do tập thể dục.
6. ĐỘ ẨM (9,81 %)
Da thường:
• Đặc điểm: Da mềm mại, đàn hồi tốt, không có vấn đề đặc biệt.
• Chăm sóc: Cần duy trì sự cân bằng ẩm và dầu, có thể sử dụng các sản phẩm chăm sóc da cơ bản.
Da dầu:
• Đặc điểm: Sản xuất dầu nhiều, có thể dễ gặp vấn đề mụn và bóng dầu.
• Chăm sóc: Sử dụng sản phẩm làm sạch dành cho da dầu, giữ ẩm cho da thật tốt
Da khô:
• Đặc điểm: Thiếu ẩm, có thể xuất hiện vết nứt và da khô.
• Chăm sóc: Sử dụng kem dưỡng ẩm có khả năng giữ ẩm lâu, tránh tắm nước nóng và duy trì thói quen uống nước nhiều trong ngày.
Da hỗn hợp:
• Đặc điểm: Là loại da kết hợp giữa da dầu và da khô, có thể có vùng dầu tập trung nhiều ở khu vực
• Chăm sóc: Cần sử dụng sản phẩm chăm sóc đặc biệt cho da hỗn hợp và đảm bảo cân bằng dầu, ẩm.
Da nhạy cảm:
• Đặc điểm: Dễ kích ứng, có thể đỏ, ngứa hoặc nổi mẩn dễ dàng.
• Chăm sóc: Sử dụng sản phẩm chăm sóc nhẹ, không chứa hương liệu và chất phụ gia gây kích ứng.